Đọc nhanh: 白虎星 (bạch hổ tinh). Ý nghĩa là: Bạch Hổ tinh; người xúi quẩy; hung thần. (Người mê tín dùng chỉ người đem lại tai hoạ cho người khác. Xã hội cũ thường so sánh với đàn bà làm lụn bại nhà cửa.) 按迷信的说法白虎星是凶神,旧社会常比喻败家的妇女, sao Bạch Hổ, hung thần; thần Bạch Hổ.
Ý nghĩa của 白虎星 khi là Danh từ
✪ Bạch Hổ tinh; người xúi quẩy; hung thần. (Người mê tín dùng chỉ người đem lại tai hoạ cho người khác. Xã hội cũ thường so sánh với đàn bà làm lụn bại nhà cửa.) 按迷信的说法白虎星是凶神,旧社会常比喻败家的妇女
迷信的人指给人 带来灾祸的人
✪ sao Bạch Hổ
本为天上星宿, 因相传为凶星, 遇之不吉, 所以民间都借以指可厌的人如女性嫁入夫家后, 灾祸随之发生, 即往往被称为"白虎星"
✪ hung thần; thần Bạch Hổ
按迷信的说法白虎星是凶神, 旧社会常比喻败家的妇女迷信的人指给人带来灾祸的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白虎星
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白虎星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白虎星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm星›
白›
虎›