繁星 fánxīng

Từ hán việt: 【phồn tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "繁星" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phồn tinh). Ý nghĩa là: sao dày đặc. Ví dụ : - sao dày đặc. - sao đầy trời

Xem ý nghĩa và ví dụ của 繁星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 繁星 khi là Danh từ

sao dày đặc

多而密的星星

Ví dụ:
  • - 繁星点点 fánxīngdiǎndiǎn

    - sao dày đặc

  • - 繁星 fánxīng 满天 mǎntiān

    - sao đầy trời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁星

  • - 星斗 xīngdǒu 阑干 lángān

    - sao chi chít.

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 繁荣富强 fánróngfùqiáng

    - phồn vinh giàu mạnh

  • - 耿耿星河 gěnggěngxīnghé

    - dải sao sáng

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - 星期六 xīngqīliù 休息 xiūxī a

    - Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?

  • - 文辞 wéncí 繁冗 fánrǒng 芟除 shānchú 未尽 wèijǐn

    - câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.

  • - 经济繁荣 jīngjìfánróng

    - kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.

  • - 市面 shìmiàn 繁荣 fánróng

    - bộ mặt phồn vinh của thành phố.

  • - 繁星 fánxīng 满天 mǎntiān

    - sao đầy trời

  • - 繁星点点 fánxīngdiǎndiǎn

    - sao dày đặc

  • - 穹苍 qióngcāng 之中 zhīzhōng 繁星 fánxīng 闪烁 shǎnshuò

    - Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.

  • - mín shàng 繁星 fánxīng 闪闪 shǎnshǎn liàng

    - Trên bầu trời có sao lấp lánh.

  • - 繁星 fánxīng 闪耀 shǎnyào

    - muôn vàn vì sao nhấp nháy.

  • - 繁星 fánxīng 炫耀 xuànyào zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.

  • - 繁星 fánxīng 烘衬 hōngchèn zhe 夜色 yèsè

    - Những ngôi sao chiếu sáng màn đêm.

  • - 繁星 fánxīng 熠熠 yìyì 耀 yào 夜空 yèkōng

    - Những ngôi sao sáng rạng rỡ trên bầu trời đêm.sỡ

  • - 觉得 juéde 学习 xuéxí 任务 rènwù hěn 繁重 fánzhòng

    - Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 繁星

Hình ảnh minh họa cho từ 繁星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 繁星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa