Đọc nhanh: 登载 (đăng tải). Ý nghĩa là: đăng; đăng tải; đưa; đưa tin; đăng tin (bài, tin). Ví dụ : - 这本杂志登载优秀的小说。 Cuốn tạp chí này đăng tải những câu chuyện ngắn xuất sắc.. - 今天报纸上登载了总统访问的详尽报道. Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
Ý nghĩa của 登载 khi là Động từ
✪ đăng; đăng tải; đưa; đưa tin; đăng tin (bài, tin)
(新闻、文章等) 在报刊上印出
- 这本 杂志 登载 优秀 的 小说
- Cuốn tạp chí này đăng tải những câu chuyện ngắn xuất sắc.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登载
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 登门 求教
- đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
- 将 及 十载
- sắp đến mười năm.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 载重量
- tải trọng; trọng tải.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 这本 杂志 登载 优秀 的 小说
- Cuốn tạp chí này đăng tải những câu chuyện ngắn xuất sắc.
- 登载 了 一篇 关于 他 的 模范 事迹 的 专访
- đăng bài phỏng vấn đặc biệt viết về sự gương mẫu của anh ấy.
- 整个 下午 , 我 都 在 下载 生物 课件
- Cả một buổi chiều, tôi đều phải tải xuống slide môn sinh vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登载
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登载 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm登›
载›