Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
癶
bǒ
Bát
Bộ
Gạt ngược lại, trở lại
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 癶 (Bát)
癶
Bō
Bát
癸
Guǐ
Quý
登
Dé|Dēng
đăng
發
Bō|Fā|Fà
Bát, Phát