dēng

Từ hán việt: 【đăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đăng). Ý nghĩa là: nón có cán (thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

nón có cán (thời xưa)

古代有柄的笠; 笠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 簦

Hình ảnh minh họa cho từ 簦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNOT (竹弓人廿)
    • Bảng mã:U+7C26
    • Tần suất sử dụng:Trung bình