用途 yòngtú

Từ hán việt: 【dụng đồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "用途" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dụng đồ). Ý nghĩa là: ứng dụng; công dụng; cách sử dụng; phạm vi ứng dụng; phạm vi sử dụng. Ví dụ : - 。 Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.. - 。 Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.. - 广。 Cuốn sách này có nhiều ứng dụng rộng rãi.

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 用途 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 用途 khi là Danh từ

ứng dụng; công dụng; cách sử dụng; phạm vi ứng dụng; phạm vi sử dụng

应用的方面或范围

Ví dụ:
  • - 一套 yītào 设备 shèbèi 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.

  • - 丰富 fēngfù le 竹子 zhúzi de 用途 yòngtú

    - Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.

  • - zhè 本书 běnshū de 用途 yòngtú hěn 广泛 guǎngfàn

    - Cuốn sách này có nhiều ứng dụng rộng rãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 用途

Danh từ + 的 + 用途

"用途" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 计算机 jìsuànjī de 用途 yòngtú 不胜枚举 bùshèngméijǔ

    - Có vô số công dụng của máy tính.

  • - 电脑 diànnǎo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng duō

    - Công dụng của máy rất là nhiều.

用途 + Phó từ + Tính từ

công dụng như thế nào

Ví dụ:
  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - 这种 zhèzhǒng 技术 jìshù de 用途 yòngtú 非常 fēicháng

    - Công dụng của công nghệ này rất lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用途

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 很广 hěnguǎng

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • - dǒng 这个 zhègè 玩意儿 wányìer de 用途 yòngtú

    - Tôi không hiểu công dụng của món đồ này.

  • - 金银箔 jīnyínbó 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.

  • - 金箔 jīnbó 用途 yòngtú 多样 duōyàng

    - Vàng lá có nhiều ứng dụng.

  • - gǒng yǒu 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Thuỷ ngân có nhiều ứng dụng.

  • - 丹砂 dānshā 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Chu sa có nhiều ứng dụng.

  • - 这种 zhèzhǒng 化学 huàxué 制品 zhìpǐn zài 工业 gōngyè shàng 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

  • - 丰富 fēngfù le 竹子 zhúzi de 用途 yòngtú

    - Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.

  • - 计算机 jìsuànjī de 用途 yòngtú 不胜枚举 bùshèngméijǔ

    - Có vô số công dụng của máy tính.

  • - 一套 yītào 设备 shèbèi 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.

  • - 国际 guójì 长途 chángtú de 费用 fèiyòng 通常 tōngcháng 比较 bǐjiào gāo

    - Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.

  • - 优质 yōuzhì 筠皮 yúnpí 用途 yòngtú duō

    - Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.

  • - 用途 yòngtú 适用 shìyòng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá 系列 xìliè 慕思 mùsī 果冻 guǒdòng 冰淇淋 bīngqílín 及其 jíqí 各式 gèshì 冷饮 lěngyǐn

    - Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.

  • - 笔款 bǐkuǎn 用途 yòngtú 明确 míngquè

    - Mục đích sử dụng số tiền đó rõ ràng.

  • - 这种 zhèzhǒng xiāng 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Loại hương này có nhiều công dụng.

  • - 电脑 diànnǎo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng duō

    - Công dụng của máy rất là nhiều.

  • - 这张 zhèzhāng 皮子 pízi 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Tấm da này có nhiều ứng dụng.

  • - 这种 zhèzhǒng 技术 jìshù de 用途 yòngtú 非常 fēicháng

    - Công dụng của công nghệ này rất lớn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 用途

Hình ảnh minh họa cho từ 用途

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 用途 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMD (卜人一木)
    • Bảng mã:U+9014
    • Tần suất sử dụng:Rất cao