Đọc nhanh: 用途 (dụng đồ). Ý nghĩa là: ứng dụng; công dụng; cách sử dụng; phạm vi ứng dụng; phạm vi sử dụng. Ví dụ : - 一套设备,多种用途。 Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.. - 他丰富了竹子的用途。 Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.. - 这本书的用途很广泛。 Cuốn sách này có nhiều ứng dụng rộng rãi.
Ý nghĩa của 用途 khi là Danh từ
✪ ứng dụng; công dụng; cách sử dụng; phạm vi ứng dụng; phạm vi sử dụng
应用的方面或范围
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 这 本书 的 用途 很 广泛
- Cuốn sách này có nhiều ứng dụng rộng rãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 用途
✪ Danh từ + 的 + 用途
"用途" vai trò trung tâm ngữ
- 计算机 的 用途 不胜枚举
- Có vô số công dụng của máy tính.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
✪ 用途 + Phó từ + Tính từ
công dụng như thế nào
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这种 技术 的 用途 非常 大
- Công dụng của công nghệ này rất lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用途
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 我 不 懂 这个 玩意儿 的 用途
- Tôi không hiểu công dụng của món đồ này.
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 汞 有 多种 用途
- Thuỷ ngân có nhiều ứng dụng.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 计算机 的 用途 不胜枚举
- Có vô số công dụng của máy tính.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 国际 长途 的 费用 通常 比较 高
- Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 那 笔款 用途 明确
- Mục đích sử dụng số tiền đó rõ ràng.
- 这种 香 用途 广泛
- Loại hương này có nhiều công dụng.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 这张 皮子 用途 广泛
- Tấm da này có nhiều ứng dụng.
- 这种 技术 的 用途 非常 大
- Công dụng của công nghệ này rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 用途
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 用途 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm用›
途›