Đọc nhanh: 无用 (vô dụng). Ý nghĩa là: vô ích, tào lao. Ví dụ : - 对自己无用的东西,不一定是废物。 Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.
Ý nghĩa của 无用 khi là Tính từ
✪ vô ích
- 对 自己 无用 的 东西 , 不 一定 是 废物
- Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.
✪ tào lao
白白地; 不起作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无用
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 这个 在 沼泽地 里会 比 无用 更 无用
- Nó sẽ tệ hơn là vô dụng trong một đầm lầy.
- 这件 事 跟 你 毫无关系 , 你 不用 担心
- chuyện này không liên quan gì đến bạn, bạn không cần phải lo lắng
- 英雄无用武之地
- anh hùng không có đất dụng võ
- 用钱 无 计划 , 月底 手下 就 紧 了
- Dùng tiền mà không có kế hoạch thì cuối tháng sẽ bị túng bấn.
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
- 工厂 裁去 无用 岗位
- Nhà máy cắt bỏ vị trí không cần thiết.
- 对 自己 无用 的 东西 , 不 一定 是 废物
- Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.
- 这些 木棍 长短不一 , 无法 用 它们 在 搭建 木棚
- Những thanh gỗ này có chiều dài khác nhau và không thể dùng để xây dựng nhà kho bằng gỗ được.
- 这种 方法 无法 运用 在 此
- Phương pháp này không thể áp dụng ở đây.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 我们 要 拘买 无用 的 东西
- Chúng ta phải hạn chế mua những thứ vô dụng.
- 环保部门 要求 我们 使用 无烟煤
- Bộ phận bảo vệ môi trường yêu cầu chúng ta sử dụng than không khói.
- 她 委掉 无用 的 东西
- Cô ấy vứt bỏ những thứ vô dụng.
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
- 我 觉得 它 足以 应用 在 无人 驾 驶 太空飞行 上
- Tôi nghĩ rằng nó có các ứng dụng cho chuyến bay vũ trụ không người lái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
用›