Đọc nhanh: 多用途 (đa dụng đồ). Ý nghĩa là: đa mục đích.
Ý nghĩa của 多用途 khi là Tính từ
✪ đa mục đích
multi-purpose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多用途
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 孝子贤孙 ( 多 用于 比喻 )
- con cháu hiếu thảo.
- 他 的 诗文 多用 文言
- Thơ và văn của anh ấy chủ yếu dùng văn ngôn.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 白菜 可以 用来 做 很多 菜
- Cải có thể dùng để làm nhiều món ăn.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 我 不 懂 这个 玩意儿 的 用途
- Tôi không hiểu công dụng của món đồ này.
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 钱 不 多 , 倒 也 够用
- Tiền ít, nhưng vẫn đủ để sử dụng.
- 针用 多会变 秃
- Kim dùng nhiều sẽ trở nên cùn.
- 我 采购 了 许多 办公用品
- Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.
- 超导体 有 很多 应用
- Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng.
- 沿途 有 很多 树
- Dọc đường có nhiều cây.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 汞 有 多种 用途
- Thuỷ ngân có nhiều ứng dụng.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多用途
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多用途 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
用›
途›