Đọc nhanh: 生气盎然 (sinh khí áng nhiên). Ý nghĩa là: xem 生機盎然 | 生机盎然.
Ý nghĩa của 生气盎然 khi là Thành ngữ
✪ xem 生機盎然 | 生机盎然
see 生機盎然|生机盎然 [shēng yì àng rán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生气盎然
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 义气 凛然
- nghĩa khí lẫm liệt
- 浩气凛然
- hào khí lẫm liệt
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 盎 然
- dạt dào
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 莫非 他 真的 生气 了 ?
- Chẳng lẽ anh ấy thật sự tức giận?
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 生活气息
- mùi vị cuộc sống.
- 他 动不动 就 生气
- Anh ấy động tí là tức giận.
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 雅趣盎然
- tràn đầy thú tao nhã
- 春意盎然
- ý xuân dạt dào
- 生趣盎然
- tràn đầy lòng yêu đời.
- 趣味盎然
- đầy thú vị
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生气盎然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生气盎然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
然›
生›
盎›