Đọc nhanh: 理趣 (lí thú). Ý nghĩa là: Sự lí có ý nghĩa. ◇Liệt nữ truyện 列女傳: Mỗi dữ chư huynh luận kinh nghĩa; lí thú siêu viễn; chư huynh thâm dĩ thán phục 每與諸兄論經義; 理趣超遠; 諸兄深以歎伏 (Lưu Thông thê Lưu Thị 劉聰妻劉氏).Điều thú vị; sự thích thú; tình thú; hứng trí. ◎Như: diệc năng đắc san thủy lí thú 亦能得山水理趣..
Ý nghĩa của 理趣 khi là Danh từ
✪ Sự lí có ý nghĩa. ◇Liệt nữ truyện 列女傳: Mỗi dữ chư huynh luận kinh nghĩa; lí thú siêu viễn; chư huynh thâm dĩ thán phục 每與諸兄論經義; 理趣超遠; 諸兄深以歎伏 (Lưu Thông thê Lưu Thị 劉聰妻劉氏).Điều thú vị; sự thích thú; tình thú; hứng trí. ◎Như: diệc năng đắc san thủy lí thú 亦能得山水理趣.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理趣
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 物理学 是 一门 有趣 的 学科
- Vật lý là một môn học thú vị.
- 我 对 心理学 感兴趣
- Tôi cảm thấy hứng thú với tâm lý học.
- 我 一直 对 心理学 感兴趣
- Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.
- 物理学 很 有趣
- Vật lý học rất thú vị.
- 整理 房间 很 有趣
- Dọn dẹp phòng rất thú vị.
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理趣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理趣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
趣›