Đọc nhanh: 琦瑰 (kì khôi). Ý nghĩa là: Hai thứ ngọc quý. Lạ lùng và lớn lao khác thường..
Ý nghĩa của 琦瑰 khi là Danh từ
✪ Hai thứ ngọc quý. Lạ lùng và lớn lao khác thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琦瑰
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 这墩 玫瑰 很 娇艳
- Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loại hoa này gọi là hoa hồng.
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loài hoa này được gọi là "hoa hồng".
- 红玫瑰 是 爱情 的 象征
- Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu.
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 玫瑰 花朵 芬香 扑鼻
- Hoa hồng thơm ngát xộc vào mũi.
- 他 收藏 了 很多 瑰
- Anh ấy sưu tập nhiều viên đá quý.
- 玫瑰花 梗 布满 尖刺
- Cành hoa hồng đầy gai nhọn.
- 花园里 有 玫瑰 花丛
- Trong vườn có bụi hoa hồng.
- 那块 瑰 光泽 如玉
- Viên khôi đó sáng bóng như ngọc.
- 归佳琦
- Quy Giai Kỳ.
- 送 玫瑰花 包含 有 深刻 的 意义
- Tặng hoa hồng bao hàm ý nghĩa sâu sắc
- 玫瑰 在 清晨 的 阳光 下 绽放
- Hoa hồng nở dưới ánh nắng ban mai.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 玫瑰花 已经 谢得 差不多 了
- Hoa hồng gần như đã rụng hết.
- 这块 玉石 十分 瑰丽
- Viên ngọc này vô cùng quý giá.
- 这些 作品 为 我们 的 文学艺术 增添 了 新 的 瑰丽 花朵
- những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琦瑰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琦瑰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm琦›
瑰›