Đọc nhanh: 理财 (lí tài). Ý nghĩa là: quản lý; quản lý tài chính. Ví dụ : - 我们需要更好地理财。 Chúng ta cần quản lý tài chính tốt hơn.. - 每个人都应该理财。 Mọi người nên quản lý tài chính.. - 她每月都认真理财。 Cô ấy mỗi tháng đều quản lý tài chính một cách nghiêm túc.
Ý nghĩa của 理财 khi là Động từ
✪ quản lý; quản lý tài chính
管理财物;负责财务工作
- 我们 需要 更好 地 理财
- Chúng ta cần quản lý tài chính tốt hơn.
- 每个 人 都 应该 理财
- Mọi người nên quản lý tài chính.
- 她 每月 都 认真 理财
- Cô ấy mỗi tháng đều quản lý tài chính một cách nghiêm túc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理财
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 财富 在 盈
- Tài sản đang dần tăng lên.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 投资 理财 时要 注意 利滚利
- Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.
- 老公 不理 财务 问题
- Chồng không quan tâm vấn đề tài chính.
- 财务经理 正在 审核 账目
- Giám đốc tài vụ đang xét duyệt sổ sách.
- 她 负责管理 公司 的 财务
- Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.
- 我 需要 时间 清理 一下 我 的 财务
- Tôi cần thời gian để xử lý vấn đề tài chính của mình.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 每个 人 都 应该 理财
- Mọi người nên quản lý tài chính.
- 我们 需要 更好 地 理财
- Chúng ta cần quản lý tài chính tốt hơn.
- 她 每月 都 认真 理财
- Cô ấy mỗi tháng đều quản lý tài chính một cách nghiêm túc.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理财
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理财 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
财›