Đọc nhanh: 搭理 (đáp lí). Ý nghĩa là: phản ứng; trả lời; nói chuyện; để ý. Ví dụ : - 他不搭理我。 Anh ấy không thèm để ý đến tôi.. - 她从不搭理陌生人。 Cô ấy không bao giờ để ý đến người lạ.. - 他们互相不搭理。 Họ không thèm để ý đến nhau.
Ý nghĩa của 搭理 khi là Động từ
✪ phản ứng; trả lời; nói chuyện; để ý
理睬(多用于否定)
- 他 不 搭理 我
- Anh ấy không thèm để ý đến tôi.
- 她 从不 搭理 陌生人
- Cô ấy không bao giờ để ý đến người lạ.
- 他们 互相 不 搭理
- Họ không thèm để ý đến nhau.
- 他 总是 不 搭理 问题
- Anh ấy luôn không để ý đến vấn đề.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭理
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 他 不 搭理 我
- Anh ấy không thèm để ý đến tôi.
- 他们 互相 不 搭理
- Họ không thèm để ý đến nhau.
- 他 总是 不 搭理 问题
- Anh ấy luôn không để ý đến vấn đề.
- 合理 搭配 人员 岗位
- Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.
- 她 从不 搭理 陌生人
- Cô ấy không bao giờ để ý đến người lạ.
- 我 就 喜欢 你 这种 高冷 又 没人 搭理 的 风格
- Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搭理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搭理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搭›
理›