Đọc nhanh: 财务经理 (tài vụ kinh lí). Ý nghĩa là: Financial Manager Giám Đốc Tài Chính.
Ý nghĩa của 财务经理 khi là Danh từ
✪ Financial Manager Giám Đốc Tài Chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务经理
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 老板 安排 他 当 经理
- Ông chủ sắp xếp cho anh ấy làm giám đốc.
- 经理 把 他 骂 了 一顿
- Giám đốc mắng anh ta một trận.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 他 是 助理 经理
- Anh ấy là trợ lý quản lý.
- 常务理事
- ban quản lý thường trực.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 老公 不理 财务 问题
- Chồng không quan tâm vấn đề tài chính.
- 财务经理 正在 审核 账目
- Giám đốc tài vụ đang xét duyệt sổ sách.
- 她 负责管理 公司 的 财务
- Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.
- 我 需要 时间 清理 一下 我 的 财务
- Tôi cần thời gian để xử lý vấn đề tài chính của mình.
- 任务 的 始终 由 经理 监督
- Người quản lý giám sát toàn bộ nhiệm vụ.
- 他 的 职务 是 经理
- Chức vụ của anh ấy là giám đốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财务经理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财务经理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
理›
经›
财›