公司理财 gōngsī lǐcái

Từ hán việt: 【công ti lí tài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "公司理财" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (công ti lí tài). Ý nghĩa là: tài chính công ty, tài chính doanh nghiệp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 公司理财 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 公司理财 khi là Danh từ

tài chính công ty

company finance

tài chính doanh nghiệp

corporate finance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司理财

  • - 公司 gōngsī 不理 bùlǐ 无理 wúlǐ 条件 tiáojiàn

    - Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.

  • - 公司 gōngsī 合理 hélǐ 安置 ānzhì 设备 shèbèi

    - Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.

  • - 公司 gōngsī 统一 tǒngyī 管理 guǎnlǐ

    - Công ty quản lí thống nhất.

  • - 公司 gōngsī zài 招聘 zhāopìn 财务监督 cáiwùjiāndū

    - Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.

  • - yào yòng 我们 wǒmen 公司 gōngsī de 货运 huòyùn 代理商 dàilǐshāng ma

    - Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?

  • - zài 公司 gōngsī 办事 bànshì hěn 有条理 yǒutiáolǐ

    - Cô ấy giải quyết công việc rất có trật tự tại công ty.

  • - 公司 gōngsī 重点 zhòngdiǎn 培养 péiyǎng 高级 gāojí 管理人员 guǎnlǐrényuán

    - Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.

  • - 公司 gōngsī 实施 shíshī le 风险管理 fēngxiǎnguǎnlǐ 措施 cuòshī

    - Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.

  • - 公司 gōngsī yǒu 明细 míngxì de 财务报表 cáiwùbàobiǎo

    - Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.

  • - 公司 gōngsī pìn wèi 经理 jīnglǐ

    - Công ty mời anh ấy làm giám đốc.

  • - 公司 gōngsī de 财务报告 cáiwùbàogào 非常 fēicháng 阳光 yángguāng

    - Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.

  • - 公司 gōngsī de 财务 cáiwù 信息 xìnxī bèi 暴露 bàolù le

    - Thông tin tài chính của công ty đã bị lộ.

  • - 他们 tāmen zài 清理 qīnglǐ 公司 gōngsī de 债务 zhàiwù

    - Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.

  • - 公司 gōngsī 简化 jiǎnhuà 管理 guǎnlǐ 方式 fāngshì

    - Công ty giản hóa phương thức quản lý.

  • - bèi 公司 gōngsī 录取 lùqǔ wèi 经理 jīnglǐ

    - Cô ấy đã được nhận vào làm quản lý.

  • - 这是 zhèshì 公司 gōngsī de 核心理念 héxīnlǐniàn

    - Đây là triết lý cốt lõi của công ty.

  • - 别黑 biéhēi 公司 gōngsī de 财物 cáiwù

    - Đừng biển thủ tài sản của công ty.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 清理 qīnglǐ 库存 kùcún

    - Công ty đang thanh lý hàng tồn kho.

  • - 公司 gōngsī 废除 fèichú 不合理 bùhélǐ de 规定 guīdìng

    - Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.

  • - 负责管理 fùzéguǎnlǐ 公司 gōngsī de 财务 cáiwù

    - Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 公司理财

Hình ảnh minh họa cho từ 公司理财

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公司理财 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao