Đọc nhanh: 公司理财 (công ti lí tài). Ý nghĩa là: tài chính công ty, tài chính doanh nghiệp.
Ý nghĩa của 公司理财 khi là Danh từ
✪ tài chính công ty
company finance
✪ tài chính doanh nghiệp
corporate finance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司理财
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 她 在 公司 办事 很 有条理
- Cô ấy giải quyết công việc rất có trật tự tại công ty.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 公司 实施 了 风险管理 措施
- Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 公司 聘 他 为 经理
- Công ty mời anh ấy làm giám đốc.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 公司 的 财务 信息 被 暴露 了
- Thông tin tài chính của công ty đã bị lộ.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 她 被 公司 录取 为 经理
- Cô ấy đã được nhận vào làm quản lý.
- 这是 公司 的 核心理念
- Đây là triết lý cốt lõi của công ty.
- 别黑 公司 的 财物
- Đừng biển thủ tài sản của công ty.
- 公司 正在 清理 库存
- Công ty đang thanh lý hàng tồn kho.
- 公司 废除 不合理 的 规定
- Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.
- 她 负责管理 公司 的 财务
- Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公司理财
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公司理财 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
理›
财›