- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
- Pinyin:
Xiè
- Âm hán việt:
Tiết
- Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿻衣执
- Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
- Bảng mã:U+4EB5
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 亵
-
Cách viết khác
䙝
暬
-
Phồn thể
褻
Ý nghĩa của từ 亵 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 亵 (Tiết). Bộ đầu 亠 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. áo lót mình, 2. bẩn thỉu, 3. khinh nhờn. Từ ghép với 亵 : 褻狎 Suồng sã Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. áo lót mình
- 2. bẩn thỉu
- 3. khinh nhờn
- 4. dâm ô, suồng sã
Từ điển Trần Văn Chánh