Hán tự: 猥
Đọc nhanh: 猥 (ổi.uý). Ý nghĩa là: nhiều; tạp, thấp hèn; hèn hạ; bỉ ổi. Ví dụ : - 猥 杂 hỗn tạp. - 贪猥 tham lam hèn kém. - 猥 亵 thấp hèn; bẩn thỉu
Ý nghĩa của 猥 khi là Tính từ
✪ nhiều; tạp
多,杂
- 猥 杂
- hỗn tạp
✪ thấp hèn; hèn hạ; bỉ ổi
卑鄙;下流
- 贪 猥
- tham lam hèn kém
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 这个 笑话 听 起来 特别 猥琐
- Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.
- 猥 杂
- hỗn tạp
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
- 贪 猥
- tham lam hèn kém
- 猥亵
- tục tĩu.
- 他 的 举止 非常 猥琐
- Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.
- 那 人 行为 很 猥琐
- Người đó hành vi rất bỉ ổi.
- 他 看起来 很 猥琐
- Anh ta trông rất đểu cáng.
- 那 人 总是 故意 显得 猥琐
- Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.
- 那封 猥琐 的 邮件 令人恶心
- Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猥›