Hán tự: 亵
Đọc nhanh: 亵 (tiết). Ý nghĩa là: khinh nhờn; khinh suất, dâm ô; dâm loạn. Ví dụ : - 亵渎。 khinh nhờn.. - 亵慢。 khinh nhờn.. - 猥亵。 tục tĩu.
Ý nghĩa của 亵 khi là Danh từ
✪ khinh nhờn; khinh suất
轻慢
- 亵渎
- khinh nhờn.
- 亵慢
- khinh nhờn.
✪ dâm ô; dâm loạn
淫秽
- 猥亵
- tục tĩu.
- 亵语
- lời nói tục tĩu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亵
- 亵语
- lời nói tục tĩu.
- 亵慢
- khinh nhờn.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
- 猥亵
- tục tĩu.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 亵渎
- khinh nhờn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亵›