Đọc nhanh: 哥德巴赫猜想 (ca đức ba hách sai tưởng). Ý nghĩa là: giả thuyết Goldbach trong lý thuyết số.
Ý nghĩa của 哥德巴赫猜想 khi là Danh từ
✪ giả thuyết Goldbach trong lý thuyết số
the Goldbach conjecture in number theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥德巴赫猜想
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 我 妹妹 想 去 德国 留学
- Em gái tôi muốn đi du học Đức.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 我 想 去 巴黎 旅行
- Tôi muốn đi Paris du lịch.
- 孩子 的 眼睛 直 眨巴 , 想 是 困 了
- mắt thằng bé cứ chớp hoài, chắc là buồn ngủ rồi.
- 同心同德 ( 思想 、 行动 一致 )
- đồng tâm nhất trí
- 我 曾 猜想 误会 是 一个 简单 抑或 是 复杂 的 词
- Tôi từng nghĩ , hiểu lầm là một từ đơn giản hoặc là phức tạp.
- 我 猜想 不到 是 你 来
- tôi không ngờ anh đến
- 我 猜想 他同 这件 事 有关
- tôi đoán anh ta có dính líu đến chuyện này
- 他 心里 在 想 什么 , 你 猜 得 中 吗 ?
- Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?
- 车道 上 停 的 迈巴赫 是 你 的 吗
- Đó có phải là chiếc Maybach của bạn trên đường lái xe không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥德巴赫猜想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥德巴赫猜想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
巴›
德›
想›
猜›
赫›