Đọc nhanh: 物资部 (vật tư bộ). Ý nghĩa là: Phòng vật tư.
Ý nghĩa của 物资部 khi là Danh từ
✪ Phòng vật tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物资部
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 积压物资
- vật tư tồn đọng.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 转运 物资
- vận chuyển vật tư
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 援外 物资
- Hàng viện trợ nước ngoài.
- 按排 运力 , 抢运 救灾物资
- sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 内部刊物
- tập san nội bộ.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 物资交流
- trao đổi vật tư.
- 部队 需要 补给 物资
- Quân đội cần tiếp tế vật tư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物资部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物资部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
资›
部›