Đọc nhanh: 牛逼 (ngưu bức). Ý nghĩa là: giỏi; tài giỏi; ngầu; tuyệt vời; lợi hại; đỉnh; trâu bò. Ví dụ : - 这部电影的特效太牛逼了! Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim này thật xuất sắc!. - 这个项目完成得非常牛逼。 Dự án này được hoàn thành rất tuyệt vời.. - 你唱歌唱得真牛逼! Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!
Ý nghĩa của 牛逼 khi là Tính từ
✪ giỏi; tài giỏi; ngầu; tuyệt vời; lợi hại; đỉnh; trâu bò
又写作牛B、NB、牛掰、牛X、流弊、牛批,生活习语,形容对方行为上或者认识上的一种状态,指出语者的赞赏。代表很厉害、很彪悍的意思。
- 这部 电影 的 特效 太牛 逼 了 !
- Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim này thật xuất sắc!
- 这个 项目 完成 得 非常 牛 逼
- Dự án này được hoàn thành rất tuyệt vời.
- 你 唱 歌唱 得 真 牛 逼 !
- Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!
- 这位 科学家 的 发现 太牛 逼 了
- Phát hiện của nhà khoa học này thật đáng tuyệt vời.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 牛逼
✪ Động từ/Bổ ngữ + 得 + 牛逼
làm việc gì đó rất giỏi
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 做菜 做 得 牛 逼
- Anh ấy nấu ăn rất giỏi.
✪ Chủ ngữ + 是 + 牛逼 + 的
Dùng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống cụ thể, hay một đồ vật nào đó xuất sắc/ giỏi/ tuyệt vời
- 这场 比赛 是 牛 逼 的
- Trận đấu này thật tuyệt vời.
- 这 款 手机 是 牛 逼 的
- Chiếc điện thoại này rất tuyệt vời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛逼
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 我 的 邻居 姓 牛
- Hàng xóm của tôi họ Ngưu.
- 你 唱 歌唱 得 真 牛 逼 !
- Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!
- 他 做菜 做 得 牛 逼
- Anh ấy nấu ăn rất giỏi.
- 这 款 手机 是 牛 逼 的
- Chiếc điện thoại này rất tuyệt vời.
- 这场 比赛 是 牛 逼 的
- Trận đấu này thật tuyệt vời.
- 这个 项目 完成 得 非常 牛 逼
- Dự án này được hoàn thành rất tuyệt vời.
- 这部 电影 的 特效 太牛 逼 了 !
- Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim này thật xuất sắc!
- 这位 科学家 的 发现 太牛 逼 了
- Phát hiện của nhà khoa học này thật đáng tuyệt vời.
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛逼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛逼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牛›
逼›