Đọc nhanh: 热衷 (nhiệt trung). Ý nghĩa là: thích; rất thích, đam mê; hăm hở (theo đuổi danh lợi quyền thế). Ví dụ : - 他热衷于打篮球。 Anh ấy rất thích chơi bóng rổ.. - 孩子们热衷于玩游戏。 Bọn trẻ rất thích chơi game.. - 我们都热衷于旅游。 Chúng tôi đều rất thích du lịch.
Ý nghĩa của 热衷 khi là Động từ
✪ thích; rất thích
非常喜好(某种活动)
- 他 热衷于 打篮球
- Anh ấy rất thích chơi bóng rổ.
- 孩子 们 热衷于 玩游戏
- Bọn trẻ rất thích chơi game.
- 我们 都 热衷于 旅游
- Chúng tôi đều rất thích du lịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đam mê; hăm hở (theo đuổi danh lợi quyền thế)
急切追求(名利权势)
- 他 热衷于 追求名利
- Anh ấy hăm hở theo đuổi danh lợi.
- 他 一直 热衷于 权势
- Anh ấy luôn hăm hở theo đuổi quyền thế.
- 她 对 权力 很 热衷
- Cô ấy có niềm đam mê quyền lực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 热衷
✪ A + 热衷 + 于 + Động từ/ Cụm động từ
A thích/ rất thích làm cái gì đó
- 她 热衷于 看 电影
- Cô ấy rất thích xem phim.
- 他 热衷于 烹饪
- Anh ấy rất thích nấu ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热衷
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 孩子 们 热衷于 玩游戏
- Bọn trẻ rất thích chơi game.
- 他 热衷于 打篮球
- Anh ấy rất thích chơi bóng rổ.
- 她 对 权力 很 热衷
- Cô ấy có niềm đam mê quyền lực.
- 他 热衷于 烹饪
- Anh ấy rất thích nấu ăn.
- 她 热衷于 看 电影
- Cô ấy rất thích xem phim.
- 他 热衷于 追求名利
- Anh ấy hăm hở theo đuổi danh lợi.
- 我们 都 热衷于 旅游
- Chúng tôi đều rất thích du lịch.
- 他 一直 热衷于 权势
- Anh ấy luôn hăm hở theo đuổi quyền thế.
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
- 年轻人 对 物质 的 追求 很 热衷
- Người trẻ rất quan tâm đến nhu cầu vật chất.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热衷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热衷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
衷›