Đọc nhanh: 火箭 (hoả tiễn). Ý nghĩa là: tên lửa; hoả tiễn. Ví dụ : - 一瞬间,火箭已经飞得无影无踪了。 Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.. - 这种火箭的导向性能良好。 tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.. - 火箭飞行,一瞬千里。 hoả tiễn bay đi, trong phút chốc đã nghìn dặm.
Ý nghĩa của 火箭 khi là Danh từ
✪ tên lửa; hoả tiễn
利用反冲力推进的飞行器,速度很快,用来运载人造卫星、宇宙飞船等,也可以装上弹头制成导弹
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 这种 火箭 的 导向 性能 良好
- tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.
- 火箭 飞行 , 一瞬千里
- hoả tiễn bay đi, trong phút chốc đã nghìn dặm.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火箭
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 轻伤 不下 火线
- bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 火箭 飞行 , 一瞬千里
- hoả tiễn bay đi, trong phút chốc đã nghìn dặm.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 这种 火箭 的 导向 性能 良好
- tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 明天 计划 发射 火箭
- Dự kiến phóng tên lửa vào ngày mai.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火箭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火箭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
箭›