Đọc nhanh: 非金属火箭发射台 (phi kim thuộc hoả tiễn phát xạ thai). Ý nghĩa là: Bệ phóng tên lửa; không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属火箭发射台 khi là Danh từ
✪ Bệ phóng tên lửa; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属火箭发射台
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 这门 火炮 的 射程 非常 远
- Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 明天 计划 发射 火箭
- Dự kiến phóng tên lửa vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属火箭发射台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属火箭发射台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
台›
射›
属›
火›
箭›
金›
非›