Đọc nhanh: 金属火箭发射台 (kim thuộc hoả tiễn phát xạ thai). Ý nghĩa là: Bệ phóng tên lửa bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属火箭发射台 khi là Danh từ
✪ Bệ phóng tên lửa bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属火箭发射台
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 金发 蓝眼
- Người có mái tóc vàng và đôi mắt xanh.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 明天 计划 发射 火箭
- Dự kiến phóng tên lửa vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属火箭发射台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属火箭发射台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
台›
射›
属›
火›
箭›
金›