Đọc nhanh: 满脸堆笑 (mãn kiểm đôi tiếu). Ý nghĩa là: Tất cả những nụ cười,tươi cười rạng rỡ. Ví dụ : - 现在走过去满脸堆笑祝福你俩再把单买了 bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah
Ý nghĩa của 满脸堆笑 khi là Thành ngữ
✪ Tất cả những nụ cười,tươi cười rạng rỡ
满脸堆笑是一个汉语成语,读音是mǎn liǎn duī xiào。
- 现在 走 过去 满脸堆笑 祝福 你 俩 再 把 单买 了
- bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满脸堆笑
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 歪戴 着 帽子 , 耸 着 肩膀 , 满脸 流气
- đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.
- 满脸 晦气
- mặt mày cú rũ.
- 她 满脸 喜悦
- Khuôn mặt cô tràn ngập vui mừng.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 地里 堆满 了 麦稿
- Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 笑容满面
- nét mặt tươi cười.
- 满脸 泪痕
- mặt đầy vệt nước mắt.
- 春风 满脸
- mặt mày hớn hở.
- 笑脸 盈盈
- mặt tràn đầy niềm vui
- 满脸 泥垢
- mặt đầy bùn nhơ.
- 满脸横肉
- mặt mày nanh ác.
- 满脸 褶皱
- mặt đầy nếp nhăn
- 满脸 折皱
- trên mặt đầy nếp nhăn.
- 一副 笑脸
- Gương mặt tươi cười.
- 满脸 喜气
- nét mặt mừng vui.
- 现在 走 过去 满脸堆笑 祝福 你 俩 再 把 单买 了
- bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 满脸堆笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满脸堆笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堆›
满›
笑›
脸›