满脸堆笑 mǎn liǎn duī xiào

Từ hán việt: 【mãn kiểm đôi tiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "满脸堆笑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mãn kiểm đôi tiếu). Ý nghĩa là: Tất cả những nụ cười,tươi cười rạng rỡ. Ví dụ : - bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

Xem ý nghĩa và ví dụ của 满脸堆笑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 满脸堆笑 khi là Thành ngữ

Tất cả những nụ cười,tươi cười rạng rỡ

满脸堆笑是一个汉语成语,读音是mǎn liǎn duī xiào。

Ví dụ:
  • - 现在 xiànzài zǒu 过去 guòqù 满脸堆笑 mǎnliǎnduīxiào 祝福 zhùfú liǎ zài 单买 dānmǎi le

    - bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满脸堆笑

  • - 满脸 mǎnliǎn de hàn

    - Mồ hôi đầy mặt.

  • - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

  • - 歪戴 wāidài zhe 帽子 màozi sǒng zhe 肩膀 jiānbǎng 满脸 mǎnliǎn 流气 liúqì

    - đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.

  • - 满脸 mǎnliǎn 晦气 huìqì

    - mặt mày cú rũ.

  • - 满脸 mǎnliǎn 喜悦 xǐyuè

    - Khuôn mặt cô tràn ngập vui mừng.

  • - 屋里 wūlǐ 挤挤插插 jǐjǐchāchā 堆满 duīmǎn le 家具 jiājù

    - trong nhà chật ních đồ đạc.

  • - 脸上 liǎnshàng 阴沉沉 yīnchénchén de 一点儿 yīdiǎner 笑容 xiàoróng 没有 méiyǒu

    - sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.

  • - 地里 dìlǐ 堆满 duīmǎn le 麦稿 màigǎo

    - Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.

  • - 仓库 cāngkù 堆满 duīmǎn le 黍子 shǔzi

    - Kho chứa đầy cao lương.

  • - 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - nét mặt tươi cười.

  • - 满脸 mǎnliǎn 泪痕 lèihén

    - mặt đầy vệt nước mắt.

  • - 春风 chūnfēng 满脸 mǎnliǎn

    - mặt mày hớn hở.

  • - 笑脸 xiàoliǎn 盈盈 yíngyíng

    - mặt tràn đầy niềm vui

  • - 满脸 mǎnliǎn 泥垢 nígòu

    - mặt đầy bùn nhơ.

  • - 满脸横肉 mǎnliǎnhéngròu

    - mặt mày nanh ác.

  • - 满脸 mǎnliǎn 褶皱 zhězhòu

    - mặt đầy nếp nhăn

  • - 满脸 mǎnliǎn 折皱 zhézhòu

    - trên mặt đầy nếp nhăn.

  • - 一副 yīfù 笑脸 xiàoliǎn

    - Gương mặt tươi cười.

  • - 满脸 mǎnliǎn 喜气 xǐqì

    - nét mặt mừng vui.

  • - 现在 xiànzài zǒu 过去 guòqù 满脸堆笑 mǎnliǎnduīxiào 祝福 zhùfú liǎ zài 单买 dānmǎi le

    - bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 满脸堆笑

Hình ảnh minh họa cho từ 满脸堆笑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满脸堆笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao