Hán tự: 渺
Đọc nhanh: 渺 (miểu, diểu). Ý nghĩa là: mù mịt; mờ mịt; mịt mùng; xa tít mù khơi, nhỏ; nhỏ bé, mênh mông; bao la (nước). Ví dụ : - 希望变得越来越渺。 Hy vọng ngày càng trở nên mờ mịt.. - 成功的可能性渺茫。 Khả năng thành công rất mờ mịt.. - 我们在宇宙中非常渺小。 Chúng ta rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Ý nghĩa của 渺 khi là Tính từ
✪ mù mịt; mờ mịt; mịt mùng; xa tít mù khơi
渺茫
- 希望 变得 越来越 渺
- Hy vọng ngày càng trở nên mờ mịt.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
✪ nhỏ; nhỏ bé
微小,非常小
- 我们 在 宇宙 中 非常 渺小
- Chúng ta rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 他 感到 自己 渺小 而 无力
- Anh ấy cảm thấy mình nhỏ bé và bất lực.
- 那 渺小 的 星星 难以 看见
- Ngôi sao nhỏ bé đó khó có thể nhìn thấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mênh mông; bao la (nước)
大水辽阔无边
- 大海 渺远 , 难以 看到 尽头
- Biển cả bao la, khó mà thấy điểm cuối.
- 河流 渺渺 , 延伸 到 天际
- Con sông mênh mông, kéo dài đến chân trời.
- 江水 渺无 边 , 似乎 无尽
- Dòng sông mênh mông, dường như vô tận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渺
- 那 渺小 的 星星 难以 看见
- Ngôi sao nhỏ bé đó khó có thể nhìn thấy.
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 成功 的 机会 很 渺茫
- Cơ hội thành công rất mong manh.
- 海上 的 船影 越来越 渺茫
- Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.
- 找到 她 的 希望 非常 渺茫
- Hy vọng tìm thấy cô ấy là rất mơ hồ.
- 希望 变得 越来越 渺
- Hy vọng ngày càng trở nên mờ mịt.
- 大海 渺远 , 难以 看到 尽头
- Biển cả bao la, khó mà thấy điểm cuối.
- 那种 希望 太幻渺 了
- Loại hy vọng đó quá hư mị.
- 音信 渺然
- Bặt vô âm tín.
- 江水 渺无 边 , 似乎 无尽
- Dòng sông mênh mông, dường như vô tận.
- 大海 浩渺 无垠
- Biến lớn rộng lớn vô biên.
- 他 感到 自己 渺小 而 无力
- Anh ấy cảm thấy mình nhỏ bé và bất lực.
- 河流 渺渺 , 延伸 到 天际
- Con sông mênh mông, kéo dài đến chân trời.
- 宇宙 很瀚渺
- Vũ trụ rất bao la.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 我们 在 宇宙 中 非常 渺小
- Chúng ta rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 无边 的 宇宙 让 人 感到 渺小
- Vũ trụ vô biên khiến con người cảm thấy mình nhỏ bé.
- 渺小 的 努力 也 很 重要
- Nỗ lực nhỏ bé cũng rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渺›