旷渺 kuàng miǎo

Từ hán việt: 【khoáng miểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旷渺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoáng miểu). Ý nghĩa là: xa xôi và rộng lớn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旷渺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旷渺 khi là Tính từ

xa xôi và rộng lớn

remote and vast

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷渺

  • - 空旷 kōngkuàng de 原野 yuányě

    - cánh đồng mênh mông.

  • - zhè rén 心境 xīnjìng 旷达 kuàngdá

    - Người này tâm trạng rất thoải mái.

  • - 山谷 shāngǔ 变得 biànde 异常 yìcháng 旷远 kuàngyuǎn

    - Thung lũng trở nên rất rộng lớn.

  • - 旷世功勋 kuàngshìgōngxūn

    - công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai.

  • - 渺无音息 miǎowúyīnxī

    - bặt vô âm tín; bặt tin.

  • - 迟到 chídào 15 分钟 fēnzhōng 以上 yǐshàng àn 旷课 kuàngkè lùn

    - Đi trễ trên 15 phút được xem là vắng học.

  • - 待人 dàirén 十分 shífēn 旷达 kuàngdá

    - Anh ấy rất thoải mái với người khác.

  • - 四周 sìzhōu 空旷 kōngkuàng 荒寂 huāngjì

    - tứ bề hoang sơ vắng vẻ

  • - 渺无人烟 miǎowúrényān de 荒漠 huāngmò

    - sa mạc hoang vắng

  • - 旷代 kuàngdài 文豪 wénháo

    - văn hào lỗi lạc.

  • - 今天 jīntiān 旷课 kuàngkè le

    - Hôm nay anh ấy nghỉ học.

  • - 旷废学业 kuàngfèixuéyè

    - lỡ việc học.

  • - 旷费时间 kuàngfèishíjiān

    - hoang phí thời gian.

  • - 窗框 chuāngkuàng 旷得 kuàngdé 厉害 lìhai

    - Khung cửa sổ quá rộng.

  • - 远方 yuǎnfāng de 渺茫 miǎománg 不清 bùqīng

    - Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.

  • - 成功 chénggōng de 可能性 kěnéngxìng 渺茫 miǎománg

    - Khả năng thành công rất mờ mịt.

  • - 成功 chénggōng de 机会 jīhuì hěn 渺茫 miǎománg

    - Cơ hội thành công rất mong manh.

  • - 海上 hǎishàng de 船影 chuányǐng 越来越 yuèláiyuè 渺茫 miǎománg

    - Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.

  • - 找到 zhǎodào de 希望 xīwàng 非常 fēicháng 渺茫 miǎománg

    - Hy vọng tìm thấy cô ấy là rất mơ hồ.

  • - 渺小 miǎoxiǎo de 努力 nǔlì hěn 重要 zhòngyào

    - Nỗ lực nhỏ bé cũng rất quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旷渺

Hình ảnh minh họa cho từ 旷渺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旷渺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AI (日戈)
    • Bảng mã:U+65F7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diêu , Diểu , Miểu
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBUH (水月山竹)
    • Bảng mã:U+6E3A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình