Đọc nhanh: 流氓 (lưu manh). Ý nghĩa là: côn đồ; lưu manh; du côn; người sống lang thang; ma-cà-bông, thủ đoạn lưu manh; trò lưu manh; trò du côn; trò côn đồ. Ví dụ : - 他经常和一些流氓混在一起。 Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.. - 这些流氓总是惹麻烦。 Những tên côn đồ này luôn gây rắc rối.. - 小心点,那边有几个流氓。 Cẩn thận, ở đằng kia có mấy tên côn đồ.
Ý nghĩa của 流氓 khi là Danh từ
✪ côn đồ; lưu manh; du côn; người sống lang thang; ma-cà-bông
原指无业游民;后指不务正业、经常干坏事的人
- 他 经常 和 一些 流氓 混在 一起
- Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.
- 这些 流氓 总是 惹麻烦
- Những tên côn đồ này luôn gây rắc rối.
- 小心 点 , 那边 有 几个 流氓
- Cẩn thận, ở đằng kia có mấy tên côn đồ.
- 这个 地区 的 流氓 特别 多
- Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ thủ đoạn lưu manh; trò lưu manh; trò du côn; trò côn đồ
指调戏妇女等为非作歹的恶劣行为
- 那个 男人 在 公交车 上 耍流氓
- Người đàn ông đó giở trò côn đồ trên xe buýt.
- 她 因为 遇到 耍流氓 而 报警
- Cô ấy báo cảnh sát vì gặp phải trò lưu manh.
- 他 的 耍流氓 让 大家 很 愤怒
- Thủ đoạn lưu manh của anh ấy khiến mọi người rất phẫn nộ.
- 我们 要 坚决 反对 耍流氓
- Chúng ta phải kiên quyết phản đối trò lưu manh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流氓
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 耍流氓
- Giở trò lưu manh.
- 她 对 那个 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ đó.
- 打击 流氓团伙
- đội tấn công bọn lưu manh
- 她 因为 遇到 耍流氓 而 报警
- Cô ấy báo cảnh sát vì gặp phải trò lưu manh.
- 流氓 土棍
- lưu manh côn đồ
- 地痞流氓
- lưu manh du đãng
- 这个 地区 的 流氓 特别 多
- Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.
- 他 的 耍流氓 让 大家 很 愤怒
- Thủ đoạn lưu manh của anh ấy khiến mọi người rất phẫn nộ.
- 我 要是 逮住 这个 流氓 非 狠狠 揍 他 一顿 不可
- Nếu tôi bắt được tên côn đồ này, tôi sẽ đánh hắn một trận không thương tiếc!
- 这些 流氓 总是 惹麻烦
- Những tên côn đồ này luôn gây rắc rối.
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 那个 男人 在 公交车 上 耍流氓
- Người đàn ông đó giở trò côn đồ trên xe buýt.
- 她 对 那个 嚣张 的 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ kiêu ngạo đó
- 小心 点 , 那边 有 几个 流氓
- Cẩn thận, ở đằng kia có mấy tên côn đồ.
- 流氓 头子
- tên trùm lưu manh
- 他 经常 和 一些 流氓 混在 一起
- Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.
- 我们 要 坚决 反对 耍流氓
- Chúng ta phải kiên quyết phản đối trò lưu manh.
- 她 悄然 流下 了 眼泪
- Cô ấy buồn rầu rơi lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流氓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流氓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氓›
流›
du côn; côn đồ; lưu manh; du đãng
lưu manh; vô lại; côn đồ
lưu manh; vô lại; côn đồ。流氓;無賴。
Tên Vô Lại, Kẻ Du Côn
tên du thủ du thực; người lông bông; người lêu lỏng; tên du côn; tên đầu trộm đuôi cướp; quân đầu đường xó chợcà lơma-cà-bông
lưu manh; côn đồ; vô lại
Biến thái; yêu râu xanh