Đọc nhanh: 流氓集团 (lưu manh tập đoàn). Ý nghĩa là: băng đảng lưu manh.
Ý nghĩa của 流氓集团 khi là Danh từ
✪ băng đảng lưu manh
gang of hoodlums
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流氓集团
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 耍流氓
- Giở trò lưu manh.
- 她 对 那个 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ đó.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 母女 重逢 悲喜交集 泪流满面
- Hai mẹ con gặp lại nhau, vui buồn lẫn lộn, cuộc gặp gỡ đẫm nước mắt.
- 干部 轮流 集训
- cán bộ luân phiên nhau tập huấn.
- 打击 流氓团伙
- đội tấn công bọn lưu manh
- 她 因为 遇到 耍流氓 而 报警
- Cô ấy báo cảnh sát vì gặp phải trò lưu manh.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 流氓 土棍
- lưu manh côn đồ
- 地痞流氓
- lưu manh du đãng
- 这个 地区 的 流氓 特别 多
- Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.
- 这是 知名 集团
- Đây là tập đoàn nổi tiếng.
- 该 集团 实力 强劲
- Tập đoàn này sức mạnh hùng hậu.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流氓集团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流氓集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
氓›
流›
集›