Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
氏
shì
Thị
Bộ
Họ
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 氏 (Thị)
氏
Jīng|Shì|Zhī
Chi, Thị
氐
Dī|Dǐ|Zhī
Chi, đê, để
民
Mián|Mín
Dân, Miên
氓
Máng|Méng
Manh