117 từ
cao bồi; du côn; lưu manh; hu-li-gân; híp-pi; hooligan; choai choai
ám sát; giết ngầm
tên móc túi; tên ăn cắp; kẻ đầu cơ; đỡ nhẹđồ móc túi
Bắt Cóc
Tai Nạn Xe Cộ, Tai Nạn Giao Thông
bom cay; đạn cay; đạn hơi cay (làm chảy nước mắt)
Tên Vô Lại, Kẻ Xấu
Bắt Giữ
Đánh Bài, Đánh Bạc
ca kỹđào nương; đầu hát; nhà triệu phú; nhà tơ; nhà tròcô đầu
kẻ cắp chuyên nghiệp; kẻ cướp chuyên nghiệp; kẻ cắp quen taybợm ăn cắp
Đèn Giao Thông, Đèn Xanh Đèn Đỏ
đồng tình luyến ái; đồng tính nam (giữa con trai với con trai); đồng tính luyến ái; kê gian
kỹ nữ; gái điếm; đĩ bợm; cô đầu; con đĩ; đĩ điếmgái ăn sươnggái mãi dâm
Gián Điệp
quân hàm; lon; cấp hiệu đeo ở vai; cầu vai
biển báo giao thông; bảng dấu hiệu giao thông; bảng dấu hiệu đi đường
kẻ xúi giục; tội phạm xúi giục người khác làm bậy; pha-gin; người lớn chuyên dạy trẻ con trộm cắp
hiệu lệnhcòi báo động
Cảnh Cáo