Đọc nhanh: 专利流氓 (chuyên lợi lưu manh). Ý nghĩa là: Cạnh tranh không lành mạnh về bằng sáng chế. (Mô tả hành vi một công ty sử dụng việc khiếu nại vi phạm bằng sáng chế để thu được phí vi phạm bản quyền hoặc để triệt hạ các đối thủ cạnh tranh.).
Ý nghĩa của 专利流氓 khi là Danh từ
✪ Cạnh tranh không lành mạnh về bằng sáng chế. (Mô tả hành vi một công ty sử dụng việc khiếu nại vi phạm bằng sáng chế để thu được phí vi phạm bản quyền hoặc để triệt hạ các đối thủ cạnh tranh.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专利流氓
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 耍流氓
- Giở trò lưu manh.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 她 流利地 回答 了 问题
- Cô ấy trả lời câu hỏi rất lưu loát.
- 她 能够 流利地 说 三种 语言
- Cô ấy có thể nói thông thạo ba ngôn ngữ.
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 毫不 利已 , 专门利人
- Không hề tư lợi mà chỉ làm lợi cho người khác.
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 文笔 流利
- hành văn lưu loát
- 她 对 那个 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ đó.
- 流年不利
- năm hạn bất lợi; năm hạn xui xẻo
- 他 的 中文 越来越 流利
- Tiếng Trung của anh ấy ngày càng lưu loát.
- 打击 流氓团伙
- đội tấn công bọn lưu manh
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 她 因为 遇到 耍流氓 而 报警
- Cô ấy báo cảnh sát vì gặp phải trò lưu manh.
- 她 的 韩语 说 得 非常 流利
- Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专利流氓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专利流氓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
利›
氓›
流›