洋白菜 yángbáicài

Từ hán việt: 【dương bạch thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洋白菜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dương bạch thái). Ý nghĩa là: cải bắp; bắp cải, rau cải bắp. Ví dụ : - 。 Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洋白菜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 洋白菜 khi là Danh từ

cải bắp; bắp cải

结球甘蓝的通称

Ví dụ:
  • - běn 星期 xīngqī mǎi 胡萝卜 húluóbo 洋白菜 yángbáicài zuì 合算 hésuàn yīn 货源充足 huòyuánchōngzú 价格低廉 jiàgédīlián

    - Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.

rau cải bắp

二年生草本植物, 叶子宽而厚, 一般是蓝绿色, 表面有蜡质, 花黄白色变种很多, 可做蔬菜, 如结球甘蓝、花椰菜、苤蓝等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋白菜

  • - bié ràng 白菜 báicài 冻坏 dònghuài le

    - Đừng để bắp cải đông lại.

  • - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • - āo 白菜 báicài

    - luộc cải trắng

  • - 白菜 báicài 秧儿 yāngér

    - cải giống

  • - liū 白菜 báicài

    - cải trắng xào chua ngọt.

  • - liǎng dōu 白菜 báicài

    - hai cây cải trắng

  • - 白嘴儿 báizuǐér chī cài

    - ăn vã thức ăn

  • - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • - 舍不得 shěbùdé 白菜 báicài 帮儿 bāngér 扔掉 rēngdiào

    - Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.

  • - 大白菜 dàbáicài 空心 kōngxīn le

    - cây cải này bị rỗng ruột rồi.

  • - 白菜 báicài 帮子 bāngzi

    - lá cải trắng già

  • - 菜里 càilǐ 酱油 jiàngyóu 放少 fàngshǎo le 白不呲咧 báibùcīliě de

    - Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo

  • - zhè 道菜 dàocài yòng 大白菜 dàbáicài zuò de

    - Món này làm từ cải thảo.

  • - 白菜 báicài 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 很多 hěnduō cài

    - Cải có thể dùng để làm nhiều món ăn.

  • - 妈妈 māma yòng 大白菜 dàbáicài zuò le 泡菜 pàocài

    - Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.

  • - kuài 白菜 báicài zhà 一下 yīxià

    - Nhanh đưa cải bắp chần một chút đi.

  • - 留有 liúyǒu 一块 yīkuài 白地 báidì 准备 zhǔnbèi zhǒng 白菜 báicài

    - chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng

  • - 喜欢 xǐhuan chī 大白菜 dàbáicài ma

    - Bạn có thích ăn cải thảo không?

  • - mǎi le 一颗 yīkē 大白菜 dàbáicài

    - Tôi đã mua một cây cải thảo.

  • - běn 星期 xīngqī mǎi 胡萝卜 húluóbo 洋白菜 yángbáicài zuì 合算 hésuàn yīn 货源充足 huòyuánchōngzú 价格低廉 jiàgédīlián

    - Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洋白菜

Hình ảnh minh họa cho từ 洋白菜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洋白菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao