Đọc nhanh: 什菜 (thập thái). Ý nghĩa là: rau trộn.
✪ rau trộn
mixed vegetables
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什菜
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 我 不 喜欢 粒 蔬菜
- Tôi không thích ăn rau.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 你 瞎说 什么 , 她 是 我 的 妹妹
- Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 奶奶 做 了 很多 菜来 过年
- Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 我 爱 外婆 的 拿手菜
- Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 这 道菜 配菜 是 什么 ?
- Món này ăn kèm với gì?
- 这盘 菜 配有 什锦 泡菜
- Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 我 今天 买 了 很多 菜
- Hôm nay tôi đã mua rất nhiều rau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 什菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 什菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
菜›