Đọc nhanh: 菜码儿 (thái mã nhi). Ý nghĩa là: rau độn; rau trộn trong mì, miến.
Ý nghĩa của 菜码儿 khi là Danh từ
✪ rau độn; rau trộn trong mì, miến
面码儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜码儿
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 他 做 的 菜 倍儿 香
- Anh ấy nấu ăn rất thơm.
- 拣 棵儿 大 的 菜拔
- chọn rau to mà nhổ.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 这个 菜 他 吃 着 很 顺口 儿
- món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
- 菜 没有 洗 干净 , 有点儿 牙碜
- rau rửa không sạch, hơi nhám.
- 这 菠菜 没洗 干净 , 有点儿 土腥气
- rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 把 菜子 分给 他们 一半儿 , 咱们 有 一半儿 也 就 多 了
- đem rau chia cho họ phân nửa, chúng ta có phân nửa cũng đủ rồi.
- 我要 一个 菜 馅儿 包子
- Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.
- 这 道菜 很 对 味儿
- món này rất hợp khẩu vị.
- 这 道菜 稍微 有点儿 咸
- Món này hơi mặn một chút.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菜码儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菜码儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
码›
菜›