• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin: Luó
  • Âm hán việt: La
  • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿳艹罒夕
  • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
  • Bảng mã:U+841D
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 萝

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 萝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (La). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: một loài nấm. Từ ghép với : Cây đậu tía. Chi tiết hơn...

La

Từ điển phổ thông

  • một loài nấm

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thực) Cây bò, dây leo

- Cây đậu tía.