Đọc nhanh: 泛滥 (phiếm lạm). Ý nghĩa là: tràn; tràn lan; lan tràn; ngập ngụa, lan tràn (việc xấu phát triển tràn lan). Ví dụ : - 海平面上升,洪水泛滥。 Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.. - 春天解冻引起了洪水泛滥。 Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.. - 决不允许错误思想到处泛滥。 Phải ngăn chặn tư tưởng sai lầm lan rộng.
Ý nghĩa của 泛滥 khi là Động từ
✪ tràn; tràn lan; lan tràn; ngập ngụa
江河湖泊的水溢出
- 海平面 上升 , 洪水泛滥
- Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.
- 春天 解冻 引起 了 洪水泛滥
- Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.
✪ lan tràn (việc xấu phát triển tràn lan)
比喻坏的事物不受限制地流行
- 决不允许 错误思想 到处 泛滥
- Phải ngăn chặn tư tưởng sai lầm lan rộng.
- 虚假 新闻 在 网上 泛滥
- Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.
- 这种 不良行为 在 学校 泛滥
- Hành vi xấu này đang lan tràn trong trường học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛滥
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 心眼 活泛
- thông minh lanh lợi
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 河水 泛滥 ( 溢过 堤岸 ) 了
- Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).
- 套语 滥调
- lời lẽ khách sáo, luận điệu cũ rích
- 陈词滥调
- luận điệu cũ rích
- 泛泛之交
- quen sơ
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 权柄 不应 被 滥用
- Quyền lực không nên bị lạm dụng.
- 河水 开始 泛滥
- Nước sông bắt đầu tràn lan.
- 海平面 上升 , 洪水泛滥
- Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.
- 虚假 新闻 在 网上 泛滥
- Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 谣言 四处 泛滥
- Tin đồn tràn lan khắp nơi.
- 这种 不良行为 在 学校 泛滥
- Hành vi xấu này đang lan tràn trong trường học.
- 决不允许 错误思想 到处 泛滥
- Phải ngăn chặn tư tưởng sai lầm lan rộng.
- 春天 解冻 引起 了 洪水泛滥
- Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.
- 你 想 知道 什么 是 滥用权力 是 吗
- Bạn muốn thấy sự lạm dụng quyền lực?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泛滥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泛滥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泛›
滥›