Đọc nhanh: 泛自然神论 (phiếm tự nhiên thần luận). Ý nghĩa là: thuyết pandeism, thuyết thần học cho rằng Chúa tạo ra Vũ trụ và trở thành một với nó.
Ý nghĩa của 泛自然神论 khi là Danh từ
✪ thuyết pandeism, thuyết thần học cho rằng Chúa tạo ra Vũ trụ và trở thành một với nó
pandeism, theological theory that God created the Universe and became one with it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛自然神论
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 自然而然
- tự nhiên mà vậy
- 大自然
- thiên nhiên
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 神态自若
- sắc thái tự nhiên
- 悠然 神往
- tấm lòng hướng về sự thanh nhàn.
- 神态 自如
- thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 泰然自若
- bình thản ung dung
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泛自然神论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泛自然神论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泛›
然›
神›
自›
论›