Đọc nhanh: 绝种 (tuyệt chủng). Ý nghĩa là: tuyệt chủng; mất giống; tuyệt giống. Ví dụ : - 断根绝种。 tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
Ý nghĩa của 绝种 khi là Động từ
✪ tuyệt chủng; mất giống; tuyệt giống
(某种生物) 因不能适应环境而逐渐稀少,终于灭绝,例如恐龙
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝种
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 我 对 种族 偏见 深恶痛绝
- Tôi ghê tởm và căm ghét sự thiên vị chủng tộc.
- 这种 人 在 别处 绝对 没有 市场
- Loại người này ở chỗ khác nhất định không được chào đón.
- 绝 没有 那种 想法
- Chưa bao giờ có suy nghĩ đó.
- 我 绝对 不 允许 这种 行为
- Tôi tuyệt đối không cho phép hành vi này.
- 这种 新 方案 有 可能 遭遇 拒绝
- Cách tiếp cận mới này có thể sẽ nhận sự từ chối.
- 夫妻 之间 别说 这种 绝情 的话
- Vợ chồng với nhau đừng nói những lời vô tâm như vậy.
- 我 决定 从今天起 将 过 一种 完全 与世隔绝 的 生活
- Tôi quyết định sống một cuộc sống hoàn toàn biệt lập kể từ hôm nay.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绝种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
绝›