Đọc nhanh: 洪泛区 (hồng phiếm khu). Ý nghĩa là: khu vực ngập lụt; khu bị lụt.
Ý nghĩa của 洪泛区 khi là Danh từ
✪ khu vực ngập lụt; khu bị lụt
经过洪水泛滥的地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪泛区
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 滞洪区
- vùng chứa nước lũ
- 海平面 上升 , 洪水泛滥
- Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.
- 春天 解冻 引起 了 洪水泛滥
- Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.
- 这个 地区 遭受 了 洪水
- Khu vực này đã bị lũ lụt.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洪泛区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洪泛区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
泛›
洪›