Đọc nhanh: 没想到 (một tưởng đáo). Ý nghĩa là: chẳng ngờ; không mong đợi; thật không ngờ; không nghĩ rằng. Ví dụ : - 没想到这事儿还是真难办。 Không ngờ việc lại khó làm như vậy.. - 我真没想到会是这样的。 Tôi thật sự không ngờ lại như vậy.. - 我没想到他们会在这里。 Tôi không nghĩ bọn họ lại ở đây.
Ý nghĩa của 没想到 khi là Từ điển
✪ chẳng ngờ; không mong đợi; thật không ngờ; không nghĩ rằng
意料不到
- 没想到 这 事儿 还是 真 难办
- Không ngờ việc lại khó làm như vậy.
- 我 真没想到 会 是 这样 的
- Tôi thật sự không ngờ lại như vậy.
- 我 没想到 他们 会 在 这里
- Tôi không nghĩ bọn họ lại ở đây.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 没想到 với từ khác
✪ 不料 vs 没想到
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没想到
- 哎 , 真没想到
- ôi, thật không ngờ.
- 每年 春节 我 都 祝 她 安康 , 没想到 今年 她 去世 了
- Tết năm nào tôi cũng chúc cô ấy an khang, không ngờ năm nay cô ấy mất rồi.
- 九十 秒 没想到 它 真的 很 久
- Chín mươi giây là một thời gian dài để không nghĩ về nó.
- 我 还 想 跟 他 说话 , 没想到 他 蔫不唧 地走了
- tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
- 没想到 他 还是 真 厉害 !
- Không ngờ cậu ta giỏi thế!
- 我 以为 成功 , 没想到 失败 了
- Tôi tưởng thành công, không ngờ lại thất bại.
- 咳 , 真没想到
- Chà, thật sự không nghĩ đến.
- 我 万万 没有 想到
- Tôi hoàn toàn không nghĩ tới.
- 没想到 这 事儿 还是 真 难办
- Không ngờ việc lại khó làm như vậy.
- 我 本来 要 上课 , 没想到 生病 了
- Lúc đầu tôi phải đi học, không ngờ lại bị ốm.
- 我 本来 想 去 , 没想到 下雨 了
- Lúc đầu tôi định đi, không ngờ trời mưa.
- 我 没想到 钢铁 侠
- Tôi không nghĩ về Người Sắt.
- 没想到 在 这儿 碰到 你 , 真是 冤家路窄
- Không ngờ lại gặp bạn ở đây, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 他们 竟然 失败 了 , 真没想到
- tôi không nghĩ rằng anh ấy lại có thể thất bại
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 没想到 他 还是 输 了
- Không ngờ anh ta lại thua như thế.
- 没想到 , 落到 今天 这 一步
- Không ngờ rằng, lại rơi vào nông nỗi như hôm nay.
- 没想到 他 还有 这 着 儿
- Không ngờ anh ấy còn có cách này.
- 嗬 , 这 事 真没想到 !
- Ôi, chuyện này thật không ngờ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没想到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没想到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
想›
没›