Đọc nhanh: 算了 (toán liễu). Ý nghĩa là: bỏ qua đi, để nó trôi qua, quên nó đi, thôi bỏ đi; chớ, xong rồi. Ví dụ : - 算了,别说了。 Thôi đi, đừng nói nữa.. - 算了,把事情说明白就行了。 Thôi, nói rõ sự việc là được rồi.
Ý nghĩa của 算了 khi là Động từ
✪ bỏ qua đi, để nó trôi qua, quên nó đi, thôi bỏ đi; chớ
- 算了 , 别说 了
- Thôi đi, đừng nói nữa.
- 算了 , 把 事情 说 明白 就行了
- Thôi, nói rõ sự việc là được rồi.
✪ xong rồi
作罢; 不再计较 (后面跟'了')
So sánh, Phân biệt 算了 với từ khác
✪ 算了 vs 得了
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算了
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 就算 生病 了 , 我 也 上班
- Cho dù bị bệnh, tôi cũng đi làm.
- 算了 呗
- Thôi bỏ đi.
- 他 只是 毛 算了 个 预算
- Anh ấy chỉ tính toán sơ lược ngân sách.
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 算命先生 占 了 一卦
- Ông thầy bói đã xem một quẻ.
- 屈指一算 , 离家 已经 十年 了
- tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 他 把 钱 总 在 一起 算了 一下
- Anh ấy tổng lại số tiền.
- 算了 , 别说 了
- Thôi đi, đừng nói nữa.
- 算了 , 把 事情 说 明白 就行了
- Thôi, nói rõ sự việc là được rồi.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 我 不 打算 读 下去 了
- Tôi không định học tiếp nữa.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 这点 罪 算不了 啥
- Chút đau khổ này không là gì.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 算了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 算了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
算›