Đọc nhanh: 沟槽 (câu tào). Ý nghĩa là: vết xe; vết. Ví dụ : - 锯缝,劈痕切割型工具如锯或斧子所制造的沟槽或凹口 Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.. - 沟槽里都是泥. Trong ống cống đều là bùn.
Ý nghĩa của 沟槽 khi là Danh từ
✪ vết xe; vết
车轮磨下或任何东西经常通过所留下的痕迹,任何东西来回移动的凹沟
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟槽
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 沟渎
- mương rãnh
- 垄沟
- rãnh.
- 沟 淤
- bùn đọng ở ao
- 沟壑
- khe suối
- 沟沿儿
- hai bờ mương máng
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沟槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沟槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槽›
沟›