Đọc nhanh: 沟渎 (câu độc). Ý nghĩa là: mương máng; kênh rạch; lạch.
Ý nghĩa của 沟渎 khi là Danh từ
✪ mương máng; kênh rạch; lạch
沟渠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟渎
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 渎犯
- xúc phạm; phạm vào
- 沟渎
- mương rãnh
- 垄沟
- rãnh.
- 沟 淤
- bùn đọng ở ao
- 沟壑
- khe suối
- 沟洫
- kênh rạch; mương máng
- 沟沿儿
- hai bờ mương máng
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 削 垴 填沟
- san gò lấp rãnh.
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 深沟高垒
- luỹ cao hào sâu.
- 亵渎
- khinh nhờn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沟渎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沟渎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沟›
渎›