Các biến thể (Dị thể) của 凹
䆟 䫜 𢈈 𥑑 𧰽
𠕄
Đọc nhanh: 凹 (Ao). Bộ Khảm 凵 (+3 nét). Tổng 5 nét but (丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: lõm vào, Lõm., Lõm, trũng. Chi tiết hơn...
- 凹凸不平 Gồ ghề, nhấp nhô, lồi lõm không đều, không bằng phẳng.
- “Ngạch đột diện ao” 額凸面凹 (Long Thành cầm giả ca 龍城琴者歌) Trán dô mặt gãy.
Trích: “ao địa” 凹地 đất trũng, “ao đột bất bình” 凹凸不平 lồi lõm không bằng phẳng. Nguyễn Du 阮攸