Đọc nhanh: 引水沟 (dẫn thuỷ câu). Ý nghĩa là: rãnh dẫn nước.
Ý nghĩa của 引水沟 khi là Danh từ
✪ rãnh dẫn nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引水沟
- 水 顺着 山沟 流
- Nước chảy theo khe núi.
- 雨水 流进 了 阴沟
- Nước mưa chảy vào cống ngầm.
- 在 街边 的 水沟 里
- Nó ở dưới cùng của rãnh nước trên đường phố.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 这条 沟水 清澈见底
- Con suối này nước trong thấy đáy.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 劈山 引水
- phá núi dẫn nước.
- 螺蛳 一般 长 在 水浅 的 河沟
- Ốc sên thường sống ở các rãnh sông cạn.
- 把 水 引入 一系列 灌溉渠 中
- Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.
- 天气 变化 引发 了 洪水
- Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.
- 污水沟 里 发出 恶臭
- Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 春天 解冻 引起 了 洪水泛滥
- Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.
- 断水 断电 的 消息 引起 了 人们 的 恐慌
- tin cúp nước cúp điện đã làm mọi người hoang mang.
- 田间 有 一条 小 水沟
- Trong ruộng có một con mương nhỏ.
- 工人 竭 了 这条 水沟 里 的 水
- Công nhân đã xả nước của con mương này.
- 我们 引进 了 新 的 水稻 品种
- Chúng tôi đã nhập vào giống lúa mới.
- 挖条 渠 把 活水 引进 湖里
- đào một cái khe dẫn nước vào trong hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引水沟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引水沟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
水›
沟›