• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Jū , Jù
  • Âm hán việt: Cứ
  • Nét bút:ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅居
  • Thương hiệt:XCSJR (重金尸十口)
  • Bảng mã:U+952F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 锯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cư, Cứ). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 1. cưa, 2. cái cưa. Từ ghép với : Máy cưa điện, Mua một cái cưa, Cưa khúc gỗ này làm hai đoạn. Chi tiết hơn...

Cứ

Từ điển phổ thông

  • 1. cưa
  • 2. cái cưa

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cái cưa

- Máy cưa điện

- Kéo cưa

- Mua một cái cưa

* ② Cưa

- Cưa gỗ

- Cưa khúc gỗ này làm hai đoạn.