沟沟坎坎 gōugōukǎnkǎn

Từ hán việt: 【câu câu khảm khảm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沟沟坎坎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu câu khảm khảm). Ý nghĩa là: gặp khó khăn; gặp trở ngại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沟沟坎坎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沟沟坎坎 khi là Thành ngữ

gặp khó khăn; gặp trở ngại

比喻遇到的困难或障碍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟沟坎坎

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - 妈妈 māma zài 吊皮 diàopí 坎肩 kǎnjiān

    - Mẹ đang chần chiếc áo gile da.

  • - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • - 贫富 pínfù 之间 zhījiān yǒu 一条 yītiáo 鸿沟 hónggōu

    - Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.

  • - 光荣 guāngróng 之路常 zhīlùcháng 坎坷 kǎnkě

    - Con đường vinh quang thường trắc trở.

  • - ài 沟通 gōutōng

    - Anh ấy không thích giao tiếp.

  • - yǒu 间接 jiànjiē 证据 zhèngjù 指向 zhǐxiàng 安德鲁 āndélǔ · 坎贝尔 kǎnbèiěr

    - Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.

  • - 兔子 tùzi 跳过 tiàoguò 小沟 xiǎogōu

    - Con thỏ nhảy qua mương.

  • - 半世 bànshì 坎坷 kǎnkě

    - nửa đời lận đận.

  • - 小溪 xiǎoxī 弯弯曲曲 wānwānqūqū 顺着 shùnzhe 山沟 shāngōu 流下去 liúxiàqù

    - con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.

  • - 挖沟 wāgōu zhàn le 他家 tājiā de 地基 dìjī

    - đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.

  • - 土坎 tǔkǎn zi

    - gò đất

  • - 堤岸 dīàn 小路 xiǎolù 高出 gāochū de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù 沿着 yánzhe 一条 yītiáo 沟渠 gōuqú de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù

    - Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.

  • - 解决问题 jiějuéwèntí de 关键 guānjiàn shì 沟通 gōutōng

    - Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.

  • - 沟渎 gōudú

    - mương rãnh

  • - 垄沟 lǒnggōu

    - rãnh.

  • - gōu

    - bùn đọng ở ao

  • - 沟壑 gōuhè

    - khe suối

  • - 战士 zhànshì 翻沟 fāngōu guò kǎn 冲锋 chōngfēng

    - Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.

  • - 这是 zhèshì 一道 yīdào 难过 nánguò de kǎn

    - Đây là một trở ngại khó khăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沟沟坎坎

Hình ảnh minh họa cho từ 沟沟坎坎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沟沟坎坎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPI (水心戈)
    • Bảng mã:U+6C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao