Đọc nhanh: 汉子 (hán tử). Ý nghĩa là: người đàn ông; chàng trai, chồng, hảo hán; anh hùng. Ví dụ : - 他是个善良的汉子。 Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.. - 这位汉子会修理机器。 Người đàn ông này biết sửa máy móc.. - 那汉子喜欢打篮球。 Chàng trai đó thích chơi bóng rổ.
Ý nghĩa của 汉子 khi là Danh từ
✪ người đàn ông; chàng trai
男子
- 他 是 个 善良 的 汉子
- Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 那 汉子 喜欢 打篮球
- Chàng trai đó thích chơi bóng rổ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chồng
chồng
- 她 经常 和 汉子 一起 散步
- Cô ấy thường đi dạo cùng chồng.
- 她 的 汉子 做饭 很 好吃
- Chồng cô ấy nấu ăn rất ngon.
- 她 的 汉子 在 外地 工作
- Chồng cô ấy làm việc ở nơi khác .
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hảo hán; anh hùng
具有男子气概的人
- 她 敬佩 那些 勇敢 的 汉子
- Cô ấy ngưỡng mộ những anh hùng dũng cảm.
- 这位 汉子 帮助 了 很多 人
- Vị hảo hán này đã giúp đỡ nhiều người.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉子
- 铁汉子
- con người thép
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 做 一个 堂堂正正 的 男子汉
- làm một hảo hán quang minh chính đại.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 流浪 的 汉子 在 街头 乞讨
- Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.
- 血性汉子 ( 有 血性 的 人 )
- con người có tâm huyết
- 男子汉 可 别 那样 小气
- Đàn ông đừng nhỏ mọn như vậy.
- 这位 汉子 帮助 了 很多 人
- Vị hảo hán này đã giúp đỡ nhiều người.
- 孩子 们 都 喜欢 吃 汉堡包
- Trẻ em đều thích ăn hamburger.
- 她 反对 那个 懒汉 的 帽子
- Cô ấy phản đối cái mác "người lười biếng".
- 她 的 汉子 做饭 很 好吃
- Chồng cô ấy nấu ăn rất ngon.
- 男子汉 不怕困难 和 挑战
- Đàn ông không sợ khó khăn và thử thách.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
- 她 经常 和 汉子 一起 散步
- Cô ấy thường đi dạo cùng chồng.
- 那 汉子 喜欢 打篮球
- Chàng trai đó thích chơi bóng rổ.
- 有 的 妇女 干起 活儿 来 , 赛过 男子汉
- có những người phụ nữ làm việc còn hơn cả đàn ông.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
汉›